Bắc Hà Postal Code
Bắc Hà, Lào Cai, Đông Bắc, Viet Nam
Bắc Hà Vital Details
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Vietnamese (VI)
Location: Bắc Hà
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Bắc Hà Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Bắc Hà | N/A | 22.539226, 104.292649 |
Bản Cái | 330000 | 22.362107, 104.420703 |
Bản Già | 330000 | 22.617551, 104.405831 |
Bản Liền | 330000 | 22.518688, 104.390255 |
Bản Phố | 330000 | 22.557144, 104.267604 |
Bảo Nhai | 330000 | 22.430027, 104.248756 |
Cốc Lầu | 330000 | 22.373977, 104.323432 |
Cốc Ly | 330000 | 22.496954, 104.216303 |
Hoàng Thu Phố | 330000 | 22.562257, 104.233277 |
Lầu Thí Ngài | 330000 | 22.571278, 104.325018 |
Lùng Cải | 330000 | 22.646291, 104.385526 |
Lùng Phìn | 330000 | 22.603569, 104.349969 |
Na Hối | 330000 | 22.515586, 104.289317 |
Nậm Khánh | 330000 | 22.437340, 104.348717 |
Nậm Lúc | 330000 | 22.403841, 104.358605 |
Nậm Mòn | 330000 | 22.482592, 104.261502 |
Nậm Đét | 330000 | 22.439280, 104.312562 |
Tà Chải | 330000 | 22.537533, 104.295032 |
Tả Củ Tỷ | 330000 | 22.594742, 104.429112 |
Tả Van Chư | 330000 | 22.600374, 104.276559 |
Thải Giàng Phố | 330000 | 22.545476, 104.362980 |