Bảo Lâm Postal Code
Bảo Lâm, Lâm Đồng, Tây Nguyên, Viet Nam
Bảo Lâm Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Bảo Lâm
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Bảo Lâm Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
B' La | 670000 | 11.698678, 107.751778 |
Lộc An | 670000 | 11.548168, 107.905496 |
Lộc Bắc | 670000 | 11.746386, 107.606530 |
Lộc Bảo | 670000 | 11.814768, 107.688447 |
Lộc Nam | 670000 | 11.398546, 107.868252 |
Lộc Ngãi | 670000 | 11.654302, 107.897358 |
Lộc Phú | 670000 | 11.755754, 107.873934 |
Lộc Quảng | 670000 | 11.631650, 107.772266 |
Lộc Tân | 670000 | 11.582280, 107.710022 |
Lộc Thắng | 670000 | 11.670293, 107.824207 |
Lộc Thành | 670000 | 11.445620, 107.799910 |
Lộc TLâm | 670000 | 11.803641, 107.822846 |
Lộc Đức | 670000 | 11.620276, 107.915402 |
Lý Bôn | 270000 | 22.945322, 105.508987 |
Mông Ân | 270000 | 21.965375, 106.295311 |
Nam Quang | 270000 | 22.919305, 105.444337 |
Quảng Lâm | 270000 | 21.444576, 107.561027 |
Tân Lạc | 670000 | 11.476005, 107.870524 |
Tân Việt | 270000 | 21.112329, 106.522549 |
Thái Học | 270000 | 22.684401, 106.002651 |
Vĩnh Phong | 270000 | 22.835632, 105.582869 |
Vĩnh Quang | 270000 | 22.657947, 106.255039 |
Yên Thổ | 270000 | 22.693506, 105.531293 |
Đức Hạnh | 270000 | 23.044114, 105.536757 |