Bố Trạch Postal Code
Bố Trạch, Quảng Bình, Bắc Trung Bộ, Viet Nam
Bố Trạch Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Bố Trạch
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Bố Trạch Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Bắc Trạch | 510000 | 17.681817, 106.456898 |
Cù Nem | 510000 | 17.945944, 105.969988 |
Hạ Trạch | 510000 | 17.689028, 106.430064 |
Hải Trạch | 510000 | 17.642437, 106.524651 |
Hàng Trạch | 510000 | 17.945944, 105.969988 |
Hoà Trạch | 510000 | 17.547646, 106.485945 |
Hoàn Lão | 510000 | 17.588937, 106.526119 |
Hưng Trạch | 510000 | 17.608792, 106.506733 |
Lâm Trạch | 510000 | 17.685516, 106.305390 |
Liên Trạch | 510000 | 17.663429, 106.378177 |
Lý Trạch | 510000 | 17.518246, 106.566029 |
Mỹ Trạch | 510000 | 17.704530, 106.406938 |
Nam Trạch | 510000 | 17.521372, 106.526901 |
Nhân Trạch | 510000 | 17.546885, 106.587085 |
NT Viet Trung | 510000 | 17.478349, 106.475926 |
Phó Trạch | 510000 | 16.579991, 107.366842 |
Phó Định | 510000 | 17.945944, 105.969988 |
Phúc Trạch | 510000 | 17.621720, 106.289904 |
Sơn Léc | 510000 | 17.945944, 105.969988 |
Sơn Trạch | 510000 | 17.570750, 106.276268 |
Tân Trạch | 510000 | 17.447013, 106.277141 |
Tây Trạch | 510000 | 17.567716, 106.476788 |
Thượng Trạch | 510000 | 17.448151, 106.141041 |
Trung Trạch | 510000 | 17.593576, 106.548847 |
Vân Trạch | 510000 | 17.610711, 106.470036 |
Xuân Trạch | 510000 | 17.671285, 106.176758 |
Đại Trạch | 510000 | 17.558820, 106.545010 |
Đång Trạch | 510000 | 17.945944, 105.969988 |
Đức Trạch | 510000 | 17.626490, 106.535423 |