Hà Quảng Postal Code
Hà Quảng, Cao Bằng, Đông Bắc, Viet Nam
Hà Quảng Vital Details
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Vietnamese (VI)
Location: Hà Quảng
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Hà Quảng Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Cải Viên | 270000 | 22.968236, 106.193058 |
Hạ Thôn | 270000 | 22.816363, 106.184527 |
Hồng SĨ | 270000 | 22.875504, 106.163015 |
Kéo Yên | 270000 | 22.946307, 106.075747 |
Lũng Nặm | 270000 | 22.961301, 106.104217 |
Mã Ba | 270000 | 22.847313, 106.191380 |
Nà Sắc | 270000 | 22.182231, 106.158094 |
Nội Thôn | 270000 | 22.936691, 106.177276 |
Phù Ngọc | 270000 | 22.842038, 106.132742 |
Quý Quân | 270000 | 22.023125, 105.233976 |
Sĩ Hai | 270000 | 22.873410, 106.194891 |
Sóc Hà | 270000 | 22.915321, 105.990816 |
Thượng Thôn | 270000 | 22.899184, 106.139092 |
Tổng Cọt | 270000 | 22.918951, 106.224587 |
Trường Hà | 270000 | 22.961045, 106.042625 |
Vân An | 270000 | 21.756921, 106.796009 |
Xuân Hoà | 270000 | 22.301991, 104.518913 |
Đào Ngạn | 270000 | 22.843899, 106.097325 |