Kim Bôi Postal Code

Kim Bôi, Hòa Bình, Tây Bắc, Viet Nam

Kim Bôi Geographic Information

Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Flag: Viet Nam Flag
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Kim Bôi
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:

Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district

Kim Bôi Postal Code

LocalityPostal Code RangeLatitude/Longitude
Bắc Sơn35000020.579297, 105.137975
Bình Sơn35000020.763571, 105.480496
Bo35000020.672848, 105.532279
Cao Dương35000020.724256, 105.656735
Cao Thắng35000020.675247, 105.665245
Cuối Hạ35000020.584051, 105.543211
Hạ Bì35000020.690159, 105.516604
Hợp Châu35000020.707947, 105.620564
Hợp Kim35000020.662074, 105.570706
Hợp Thành35000020.948674, 105.357962
Hợp Đồng35000020.670029, 105.477707
Hùng Tiến35000020.767951, 105.545193
Kim Bình35000020.660593, 105.543463
Kim BôiN/A20.645154, 105.547555
Kim Sơn35000020.679771, 105.588488
Kim Tiến35000020.651818, 105.501329
Kim Truy35000020.616495, 105.548224
Lập Chiệng35000020.707094, 105.571029
Long Sơn35000020.667228, 105.633501
Mỵ Hòa35000020.658687, 105.231183
Nam Thượng35000020.624637, 105.596762
Nật Sơn35000020.735549, 105.555602
Nuông Dăm35000020.554148, 105.610949
Sào Báy35000020.593001, 105.604978
Sơn Thủy35000020.733171, 105.502315
Tân Thành35000020.746801, 105.602357
Thánh Hà35000021.027764, 105.834160
Thánh Lương35000020.647608, 105.670580
Thánh Nông35000020.602321, 105.658849
Thượng Bì35000020.713291, 105.522151
Thượng Tiến35000020.648077, 105.439138
Trung Bo35000017.945944, 105.969988
Tú Sơn35000020.727475, 105.407325
Vĩnh Tiến35000020.722845, 105.447913
Vĩnh Đồng35000020.697182, 105.490498
Đông Bắc35000020.714787, 105.462197
Đú Sáng35000020.788183, 105.426694
Back to top button