Mường Khương Postal Code
Mường Khương, Lào Cai, Đông Bắc, Viet Nam
Mường Khương Vital Details
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Vietnamese (VI)
Location: Mường Khương
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Mường Khương Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Bản Lầu | 330000 | 22.575154, 104.045858 |
Bản Sen | 330000 | 20.969302, 107.446976 |
Cao Sơn | 330000 | 22.641944, 104.160881 |
Dìn Chin | 330000 | 22.773876, 104.220296 |
La Pan Tẩn | 330000 | 21.793629, 104.175657 |
Lùng Khấu Nhin | 330000 | 22.702112, 104.157612 |
Lùng Vai | 330000 | 22.624925, 104.079274 |
Mường Khương | N/A | 22.770547, 104.104255 |
Nậm Chảy | 330000 | 22.698731, 104.057306 |
Nấm Lư | 330000 | 22.730178, 104.152580 |
Pha Long | 330000 | 22.808489, 104.233055 |
Tả Gia Khâu | 330000 | 22.740921, 104.236336 |
Tả Ngải Chồ | 330000 | 22.801897, 104.197720 |
Tả Thàng | 330000 | 22.570325, 104.183341 |
Thánh Bình | 330000 | 21.926517, 105.817288 |
Tung Chung Phố | 330000 | 22.778523, 104.147038 |