Nam Sách Postal Code
Nam Sách, Hải Dương, Đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam
Nam Sách Vital Details
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Vietnamese (VI)
Location: Nam Sách
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Nam Sách Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Ái Quốc | 170000 | 20.966364, 106.376234 |
An Bình | 170000 | 20.476335, 106.420911 |
An Châu | 170000 | 20.591168, 106.313673 |
An Lâm | 170000 | 21.000665, 106.353555 |
Ân Sơn | 170000 | 22.436342, 103.871857 |
Cộng Hòa | 170000 | 20.642646, 106.184561 |
Hiệp Cát | 170000 | 21.042170, 106.306656 |
Hồng Phong | 170000 | 20.343562, 106.265699 |
Hợp Tiến | 170000 | 20.557336, 106.305520 |
Minh Tân | 170000 | 20.333833, 106.413333 |
Nam Chính | 170000 | 20.353934, 106.524325 |
Nam Hồng | 170000 | 20.315889, 106.569280 |
Nam Hưng | 170000 | 20.324847, 106.519311 |
Nam Sách | N/A | 20.994671, 106.334012 |
Nam Tân | 170000 | 21.069200, 106.349189 |
Nam Trung | 170000 | 20.331916, 106.537717 |
Nam Đồng | 170000 | 21.014487, 105.829815 |
Phú Điền | 170000 | 20.993811, 106.372269 |
Quốc Tuấn | 170000 | 20.476254, 106.434518 |
Thái Tân | 170000 | 20.485311, 106.526910 |
Thánh Quang | 170000 | 21.048392, 106.355209 |
Thượng Đạt | 170000 | 20.964942, 106.317628 |
Đồng Lạc | 170000 | 20.821658, 105.677662 |