Ngọc Lạc Postal Code
Ngọc Lạc, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Viet Nam
Ngọc Lạc Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Ngọc Lạc
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Ngọc Lạc Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Cao Ngọc | 440000 | 20.061740, 105.340617 |
Cao Thịnh | 440000 | 20.059615, 105.484248 |
Kiên Thọ | 440000 | 19.958733, 105.408630 |
Lam Sơn | 440000 | 19.904838, 105.406957 |
Lộc Thịnh | 440000 | 20.097088, 105.472103 |
Minh Sơn | 440000 | 19.820505, 105.586654 |
Minh Tiến | 440000 | 20.021444, 105.435545 |
Mỹ Tân | 440000 | 20.106067, 105.310504 |
Ngọc Khê | 440000 | 20.091692, 105.344968 |
Ngọc Lặc | 440000 | 20.081504, 105.378278 |
Ngọc Liên | 440000 | 20.101412, 105.418753 |
Ngọc Sơn | 440000 | 20.074326, 105.417561 |
Ngọc Trung | 440000 | 20.063679, 105.444179 |
Nguyệt Ấn | 440000 | 19.983667, 105.357527 |
Phúc Thịnh | 440000 | 19.942389, 105.359122 |
Phùng Giáo | 440000 | 19.997107, 105.313115 |
Phùng Minh | 440000 | 19.949429, 105.326322 |
Quang Trung | 440000 | 20.133560, 105.405361 |
Thạch Lập | 440000 | 20.173161, 105.320819 |
Thuý Sơn | 440000 | 20.133373, 105.330681 |
Vân Âm | 440000 | 20.025772, 105.301411 |
Đông Thịnh | 440000 | 19.804783, 105.722457 |