Phong Thổ Postal Code
Phong Thổ, Lai Châu, Tây Bắc, Viet Nam
Phong Thổ Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Phong Thổ
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Phong Thổ Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Bản Lang | 390000 | 22.604079, 103.413006 |
Dào San | 390000 | 22.655319, 103.390272 |
Hoang Thèn | 390000 | 22.595795, 103.303550 |
Khổng Lào | 390000 | 22.573121, 103.368013 |
Ma Ly Chải | 390000 | 22.732962, 103.295210 |
Ma Ly Pho | 390000 | 22.623974, 103.228151 |
Mồ Sì San | 390000 | 22.759221, 103.399167 |
Mù Sang | 390000 | 22.655252, 103.283263 |
Mường So | 390000 | 22.515563, 103.354421 |
Nậm Xe | 390000 | 22.548395, 103.474299 |
Pa Vây Sử | 390000 | 22.723619, 103.396073 |
Phong Thổ | N/A | 22.515963, 103.299987 |
Sì Lở Lầu | 390000 | 22.772790, 103.358534 |
Sin Súi Hồ | 390000 | 22.508436, 103.532123 |
Tung Qua Lìn | 390000 | 22.683769, 103.393389 |
Vàng Ma Chải | 390000 | 22.707032, 103.317845 |