Phù Yên Postal Code
Phù Yên, Sơn La, Tây Bắc, Viet Nam
Phù Yên Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Phù Yên
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Phù Yên Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Bắc Phong | 360000 | 21.060271, 104.653464 |
Gia Phu | 360000 | 21.210412, 104.583008 |
Huy Bắc | 360000 | 21.261916, 104.605129 |
Huy Hạ | 360000 | 21.228892, 104.647026 |
Huy Tân | 360000 | 21.242676, 104.689242 |
Huy Thượng | 360000 | 21.277278, 104.693977 |
Huy Tường | 360000 | 21.197918, 104.672445 |
Kim Bon | 360000 | 21.121791, 104.615810 |
Mường Bang | 360000 | 21.116433, 104.819737 |
Mường Cơi | 360000 | 21.318846, 104.756717 |
Mường Do | 360000 | 21.195199, 104.785065 |
Mường Lang | 360000 | 21.238654, 104.794176 |
Mường Thải | 360000 | 21.345590, 104.692846 |
Nam Phong | 360000 | 21.071116, 104.801103 |
Phù Yên | N/A | 21.263432, 104.644917 |
Quang Huy | 360000 | 21.302149, 104.646469 |
Sập Sa | 360000 | 21.155809, 104.538523 |
Suối Bau | 360000 | 21.188177, 104.542193 |
Suối Tọ | 360000 | 21.321984, 104.585283 |
Tân Lang | 360000 | 21.269828, 104.770895 |
Tân Phong | 360000 | 21.090574, 104.719577 |
Tường Hạ | 360000 | 21.142150, 104.637325 |
Tường Phong | 360000 | 21.139822, 104.706076 |
Tường Phù | 360000 | 21.209932, 104.615713 |
Tường Thượng | 360000 | 21.175575, 104.631538 |
Tường Tiên | 360000 | 21.144011, 104.676274 |
Đá Đỏ | 360000 | 21.085879, 104.564434 |