Phước Long Postal Code
Phước Long, Bạc Liêu, Đồng Bằng Sông Cửu Long, Viet Nam
Phước Long Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Phước Long
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Phước Long Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Bình Phước | 830000 | 11.751189, 106.723464 |
Bình Thắng | 830000 | 11.867376, 106.801693 |
Bù Gia Mập | 830000 | 12.134080, 107.155289 |
Bù Nho | 830000 | 11.711283, 106.885277 |
Hưng Phú | 960000 | 9.667522, 105.727259 |
Long Bình | 830000 | 10.864843, 106.834144 |
Long Hà | 830000 | 11.718736, 106.801378 |
Long Hưng | 830000 | 10.854786, 106.865247 |
Long Tân | 830000 | 10.735865, 106.873296 |
Phó Trung | 830000 | 11.213634, 106.912251 |
Phong Thạch Tây | 960000 | 10.063363, 105.594339 |
Phú Nghĩa | 830000 | 11.936769, 106.980719 |
Phú Riềng | 830000 | 11.678231, 106.929409 |
Phước Bình | 830000 | 12.053154, 108.766415 |
Phước Long | N/A | 10.153382, 106.410705 |
Phước Tín | 830000 | 11.743619, 107.002565 |
Sơn Giang | 830000 | 11.830667, 106.993119 |
Thác Mơ | 830000 | 11.846429, 107.004653 |
Vĩnh Phú Tây | 960000 | 9.382332, 105.427966 |
Vĩnh Phú Đông | 960000 | 9.431421, 105.511094 |
Vinh Thánh | 960000 | 10.232270, 105.398703 |
Đa Kia | 830000 | 11.903781, 106.895773 |
Đắk Ơ | 830000 | 12.071130, 107.051268 |
Đức Hạnh | 830000 | 11.113685, 107.503283 |
Suburbs
Suburb | Postal Code | Latitude/Longitude |
---|---|---|
A | 960000 | 10.063363, 105.594339 |
B | 960000 | 10.063363, 105.594339 |