Sìn Hồ Postal Code
Sìn Hồ, Lai Châu, Tây Bắc, Viet Nam
Sìn Hồ Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Sìn Hồ
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Sìn Hồ Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Căn Co | 390000 | 22.150772, 103.447243 |
Chăn Nưa | 390000 | 22.172325, 103.186229 |
Hồng Thu | 390000 | 22.417291, 103.230868 |
Huaei Luông | 390000 | 21.646966, 103.914399 |
Làng Mô | 390000 | 22.211772, 103.264608 |
Lê Lợi | 390000 | 22.094048, 103.160626 |
Ma Quai | 390000 | 22.367213, 103.357627 |
Nậm Ban | 390000 | 22.374880, 103.109476 |
Nậm Cha | 390000 | 22.219234, 103.395050 |
Nậm Cuổi | 390000 | 22.117703, 103.527746 |
Nậm Hăn | 390000 | 22.032768, 103.479382 |
Nậm Mạ | 390000 | 22.173716, 103.378946 |
Nậm Tăm | 390000 | 22.297804, 103.417799 |
Noong Hẻo | 390000 | 22.200629, 103.505506 |
Pa Tần | 390000 | 22.473087, 103.153350 |
Phăng Xô Lin | 390000 | 22.363452, 103.238416 |
Phìn Hồ | 390000 | 22.458417, 103.279691 |
Pu Sam Cáp | 390000 | 22.245632, 103.503900 |
Pú Đao | 390000 | 22.160628, 103.123046 |
Sà Dề Phìn | 390000 | 22.275723, 103.217130 |
Sìn Hồ | N/A | 22.350670, 103.253114 |
Tả Ngảo | 390000 | 22.272690, 103.277892 |
Tả Phìn | 390000 | 22.342899, 103.207463 |
Tủa Sín Chải | 390000 | 22.132397, 103.277892 |