Tân Kỳ Postal Code
Tân Kỳ, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Viet Nam
Tân Kỳ Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Tân Kỳ
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Tân Kỳ Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Giai Xuân | 460000 | 19.170562, 105.216492 |
Hương Sơn | 460000 | 16.185101, 107.639125 |
Kỳ Sơn | 460000 | 19.045735, 105.237181 |
Kỳ Tân | 460000 | 20.284581, 105.117751 |
Nghĩa Bình | 460000 | 19.161314, 105.393654 |
Nghĩa Dũng | 460000 | 19.174103, 105.348606 |
Nghĩa Hành | 460000 | 19.017401, 105.167460 |
Nghĩa Hoàn | 460000 | 19.140272, 105.274388 |
Nghĩa Hợp | 460000 | 19.136538, 105.339684 |
Nghĩa Phúc | 460000 | 19.112218, 105.208155 |
Nghĩa Thái | 460000 | 19.156114, 105.316648 |
Nghĩa Đồng | 460000 | 19.102801, 105.338422 |
Phú Sơn | 460000 | 16.336946, 107.654058 |
Tân An | 460000 | 19.101171, 105.186171 |
Tân Hợp | 460000 | 16.653437, 106.749515 |
Tân Hương | 460000 | 19.034539, 105.196173 |
Tân Kỳ | N/A | 19.041523, 105.265695 |
Tân Long | 460000 | 16.618054, 106.663803 |
Tân Phú | 460000 | 19.179123, 105.304121 |
Tân Xuân | 460000 | 19.192063, 105.291137 |
Tiên Kỳ | 460000 | 19.094804, 105.080930 |
Đồng Văn | 460000 | 18.768250, 105.333805 |