Tân Thành Postal Code
Tân Thành, Long An, Đồng Bằng Sông Cửu Long, Viet Nam
Tân Thành Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Tân Thành
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Tân Thành Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Bắc Hòa | 850000 | 10.695417, 105.905369 |
Châu Pha | 790000 | 10.575653, 107.150983 |
Hắc Dịch | 790000 | 10.652455, 107.110875 |
Hậu Thạnh Tây | 850000 | 10.654865, 105.842130 |
Hậu Thạnh Đông | 850000 | 10.627716, 105.881632 |
Kiến Bình | 850000 | 10.629161, 106.051980 |
Mỹ Xuân | 790000 | 10.630763, 107.044793 |
Nhơn Hòa | 850000 | 10.625072, 105.999367 |
Nhơn Hòa Lập | 850000 | 10.640244, 105.917116 |
Nhơn Ninh | 850000 | 10.564419, 105.990945 |
Phú My | 790000 | 10.590535, 107.048038 |
Phước Hoà | 790000 | 11.913788, 108.736847 |
Sông Xoài | 790000 | 10.665201, 107.151489 |
Tân Bình | 850000 | 10.117705, 105.729522 |
Tân Hải | 790000 | 11.665683, 109.024899 |
Tân Hòa | 790000, 850000 | 9.749797, 106.152213 |
Tân Lập | 850000 | 10.720855, 106.338563 |
Tân Ninh | 850000 | 10.568265, 105.940351 |
Tân Phước | 790000 | 10.705752, 107.767947 |
Tân Thành | N/A | 10.155858, 105.761244 |
Tóc Tiên | 790000 | 10.590724, 107.110684 |