Tuần Giáo Postal Code
Tuần Giáo, Điện Biên, Tây Bắc, Viet Nam
Tuần Giáo Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Tuần Giáo
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Tuần Giáo Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Ẳng Cang | 380000 | 21.476854, 103.234558 |
Ẳng Nưa | 380000 | 21.517480, 103.196035 |
Ẳng Tở | 380000 | 21.566791, 103.266681 |
Búng Lao | 380000 | 21.490868, 103.340089 |
Chiềng Sinh | 380000 | 21.281714, 103.967206 |
Mùn Chung | 380000 | 21.757113, 103.392438 |
Mường Ảng | 380000 | 21.564144, 103.220183 |
Mường Lạn | 380000 | 20.760448, 103.705151 |
Mường Mùn | 380000 | 21.724928, 103.268188 |
Mường Thín | 380000 | 21.644124, 103.356902 |
Mường Đăng | 380000 | 21.578121, 103.188594 |
Nà Sáy | 380000 | 21.617748, 103.263662 |
Phình Sáng | 380000 | 21.795270, 103.476926 |
Pú Nhung | 380000 | 21.700597, 103.459406 |
Quài Cang | 380000 | 21.617684, 103.431099 |
Quài Nưa | 380000 | 21.652542, 103.449953 |
Quài Tở | 380000 | 21.553085, 103.461903 |
Ta Ma | 380000 | 21.727038, 103.540070 |
Tênh Phông | 380000 | 21.497225, 103.427064 |
Tỏa Tình | 380000 | 21.599118, 103.508991 |
Tuần Giáo | N/A | 21.592444, 103.408830 |