Bù Đăng Postal Code
Bù Đăng, Bình Phước, Đông Nam Bộ, Viet Nam
Bù Đăng Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Bù Đăng
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Bù Đăng Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Bom Bo | 830000 | 11.873197, 107.158490 |
Minh Hưng | 830000 | 11.484679, 106.610652 |
Nghĩa Trung | 830000 | 11.641215, 107.114045 |
Phú Sơn | 830000 | 11.338873, 107.524307 |
Thọ Sơn | 830000 | 11.912018, 107.336536 |
Thống Nhất | 830000 | 10.946904, 106.835747 |
Đắk Nhau | 830000 | 11.961667, 107.216903 |
Đăng Hà | 830000 | 11.567764, 107.230207 |
Đoàn Kết | 830000 | 11.809887, 107.257533 |
Đồng Nai | 830000 | 11.790061, 107.347846 |
Đức Liễu | 830000 | 11.731277, 107.122149 |
Đức Phong | 830000 | 11.800643, 107.241729 |