Cái Bè Postal Code
Cái Bè, Tiền Giang, Đồng Bằng Sông Cửu Long, Viet Nam
Cái Bè Vital Details
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Vietnamese (VI)
Location: Cái Bè
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Cái Bè Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
An Cư | 860000 | 10.379168, 106.027864 |
An Hữu | 860000 | 10.306788, 105.888486 |
An Thái Trung | 860000 | 10.343916, 105.881108 |
An Thái Đông | 860000 | 10.334518, 105.912635 |
Cái Bè | N/A | 10.337687, 106.029983 |
Hậu Mỹ Bắc | 860000 | 10.489785, 105.981739 |
Hậu Mỹ Phú | 860000 | 10.418074, 105.995305 |
Hậu Mỹ Trinh | 860000 | 10.443477, 105.978834 |
Hậu Thành | 860000 | 10.384636, 106.004731 |
Hòa Hưng | 860000 | 9.862399, 105.488828 |
Hòa Khánh | 860000 | 10.353496, 105.987615 |
Mỹ Hội | 860000 | 10.426124, 106.022896 |
Mỹ Lợi | 860000 | 10.907320, 106.234563 |
Mỹ Lương | 860000 | 10.317288, 105.942035 |
Mỹ Tân | 860000 | 10.409215, 105.914518 |
Mỹ Trung | 860000 | 10.454777, 105.910747 |
Mỹ Đức Tây | 860000 | 10.359613, 105.926607 |
Mỹ Đức Đông | 860000 | 10.364912, 105.944361 |
Tân Hưng | 860000 | 10.180725, 105.734628 |
Tân Thánh | 860000 | 10.264056, 105.600202 |
Thiện Trí | 860000 | 10.367919, 105.958343 |
Thiện Trung | 860000 | 10.420088, 105.954314 |
Đông Hòa Hiệp | 860000 | 10.349140, 106.019936 |
Suburbs
Suburb | Postal Code | Latitude/Longitude |
---|---|---|
A | 860000 | 10.489785, 105.981739 |
B | 860000 | 10.489785, 105.981739 |