Cẩm Giàng Postal Code
Cẩm Giàng, Hải Dương, Đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam
Cẩm Giàng Vital Details
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Vietnamese (VI)
Location: Cẩm Giàng
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Cẩm Giàng Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Cẩm Giàng | N/A | 20.967739, 106.175808 |
Cẩm Hoàng | 170000 | 20.981744, 106.223077 |
Cẩm Hưng | 170000 | 20.987746, 106.147687 |
Cẩm Phúc | 170000 | 20.934659, 106.200646 |
Cẩm Sơn | 170000 | 20.963820, 106.209655 |
Cẩm Văn | 170000 | 20.985463, 106.257189 |
Cẩm Vũ | 170000 | 20.968882, 106.248443 |
Cẩm Điền | 170000 | 20.932975, 106.176909 |
Cẩm Định | 170000 | 20.957983, 106.226966 |
Cẩm Đoài | 170000 | 20.914334, 106.252450 |
Cẩm Đông | 170000 | 20.916168, 106.227887 |
Cao An | 170000 | 20.950180, 106.258161 |
Kim Giang | 170000 | 20.982571, 105.812767 |
Lai Cách | 170000 | 20.934672, 106.257848 |
Lương Điền | 170000 | 20.944723, 106.170804 |
Ngọc Liên | 170000 | 20.970217, 106.150582 |
Tân Trường | 170000 | 20.940596, 106.218188 |
Thạch Lỗi | 170000 | 20.971949, 106.190438 |
Đức Chính | 170000 | 20.966605, 106.276027 |