Châu Đức Postal Code
Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu, Đông Nam Bộ, Viet Nam
Châu Đức Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Châu Đức
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Châu Đức Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Bàu Chính | 790000 | 10.674747, 107.240043 |
Bình Ba | 790000 | 10.618779, 107.217411 |
Bình Giã | 790000 | 10.652320, 107.264353 |
Bình Trưng | 790000 | 10.787484, 106.779494 |
Cù Bị | 790000 | 10.727141, 107.178932 |
Kim Long | 790000 | 10.703244, 107.229170 |
Láng Lớn | 790000 | 10.656131, 107.189071 |
Ngãi Giao | 790000 | 10.648366, 107.236540 |
Nghĩa Thành | 790000 | 10.564999, 107.199271 |
Quảng Thành | 790000 | 10.705219, 107.286858 |
Sơn Bình | 790000 | 10.644888, 107.346051 |
Suối Nghê | 790000 | 10.604338, 107.189811 |
Suối Rao | 790000 | 10.587242, 107.332579 |
Xà bang | 790000 | 10.726018, 107.242020 |
Xuân Sơn | 790000 | 10.640108, 107.314887 |
Đá Bạc | 790000 | 10.582801, 107.266572 |