Đà Bắc Postal Code
Đà Bắc, Hòa Bình, Tây Bắc, Viet Nam
Đà Bắc Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Đà Bắc
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Đà Bắc Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Cao Sơn | 350000 | 20.848878, 105.153506 |
Giap Đat | 350000 | 21.030326, 104.973933 |
Hào Lý | 350000 | 20.924507, 105.265326 |
Hiền Lương | 350000 | 20.838446, 105.224194 |
Mường Chiểng | 350000 | 20.992247, 104.944726 |
Mường Tuồng | 350000 | 21.006999, 104.909685 |
Suối Nánh | 350000 | 21.036534, 104.908529 |
Tân Dân | 350000 | 20.826443, 105.042654 |
Tân Minh | 350000 | 20.919865, 105.145956 |
Tân Peo | 350000 | 21.646966, 103.914399 |
Tiền Phong | 350000 | 20.800804, 105.123069 |
Toàn Sơn | 350000 | 20.842483, 105.281965 |
Trung Thành | 350000 | 20.873367, 105.104092 |
Tu Lý | 350000 | 20.892108, 105.250068 |
Vân Nưa | 350000 | 21.646966, 103.914399 |
Yên Hoà | 350000 | 20.852009, 105.051576 |
Đà Bac | 350000 | 20.838155, 105.172682 |
Đång Ruéng | 350000 | 21.646966, 103.914399 |
Đoàn Kết | 350000 | 22.396867, 103.462570 |
Đồng Chum | 350000 | 20.951962, 104.980100 |
Đồng Nghê | 350000 | 21.071336, 104.888631 |