Di Linh Postal Code
Di Linh, Lâm Đồng, Tây Nguyên, Viet Nam
Di Linh Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Di Linh
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Di Linh Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Bảo Thuận | 670000 | 11.446426, 108.164132 |
Di Linh | N/A | 11.589059, 108.065281 |
Gia Bắc | 670000 | 11.315776, 108.107345 |
Gia Hiệp | 670000 | 11.617979, 108.177933 |
Gung Ré | 670000 | 11.506967, 108.065586 |
Hoà Bắc | 670000 | 11.418557, 107.958778 |
Hoà Nam | 670000 | 11.441246, 107.903543 |
Hoà Ninh | 670000 | 11.514040, 107.923318 |
Hoà Trung | 670000 | 11.503655, 107.968435 |
Liên Đầm | 670000 | 11.530673, 108.004652 |
Sơn Điền | 670000 | 11.359694, 108.018531 |
Tam Bố | 670000 | 11.507834, 108.232520 |
Tân Châu | 670000 | 11.634565, 108.032205 |
Tân Nghĩa | 670000 | 11.635264, 108.093262 |
Tân Thượng | 670000 | 11.670841, 108.010103 |
Đinh Lạc | 670000 | 11.626845, 108.130328 |
Đinh Trang Hoà | 670000 | 11.570783, 107.960970 |
Đinh Trang Thượng | 670000 | 11.761882, 107.951952 |