Diễn Châu Postal Code

Diễn Châu, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Viet Nam

Diễn Châu Geographic Information

Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Flag: Viet Nam Flag
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Diễn Châu
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:

Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district

Diễn Châu Postal Code

LocalityPostal Code RangeLatitude/Longitude
Diễn An46000018.905381, 105.603774
Diễn Bích46000019.011181, 105.604524
Diễn Bình46000018.968002, 105.540127
Diễn Cát46000018.960944, 105.558825
Diễn ChâuN/A18.981978, 105.600482
Diễn Hải46000019.050956, 105.620968
Diễn Hạnh46000018.990263, 105.568756
Diễn Hoà46000018.990698, 105.585544
Diễn Hoàng46000019.089250, 105.630484
Diễn Hồng46000019.051055, 105.581526
Diễn Hùng46000019.076389, 105.640079
Diễn Kim46000019.023079, 105.614468
Diễn Kỷ46000019.019863, 105.584527
Diễn Lâm46000019.146270, 105.532122
Diễn Liên46000019.031122, 105.549328
Diễn Lộc46000018.913533, 105.591253
Diễn Lợi46000018.918076, 105.539592
Diễn Minh46000018.964181, 105.522707
Diễn Mỹ46000019.062788, 105.616104
Diễn Ngọc46000019.001539, 105.599017
Diễn Nguyên46000018.985187, 105.539983
Diễn Phong46000019.053681, 105.599943
Diễn Phú46000018.889082, 105.572931
Diễn Phúc46000018.969691, 105.584073
Diễn Quảng46000018.986270, 105.560625
Diễn Tân46000018.953825, 105.585013
Diễn Thái46000018.934855, 105.569895
Diễn Thắng46000018.938884, 105.535065
Diễn Thành46000018.947067, 105.609688
Diễn Tháp46000019.036831, 105.571182
Diễn Thịnh46000018.978228, 105.603319
Diễn Trung46000018.910143, 105.622059
Diễn Trường46000019.101220, 105.607240
Diễn Vạn46000019.030066, 105.600702
Diễn Xuân46000019.015348, 105.568517
Diễn Yên46000019.083022, 105.589255
Diễn Đoài46000019.115129, 105.575716
Diễn Đồng46000019.012072, 105.547278
Back to top button