Đồng Bằng Sông Cửu Long Postal Code
Đồng Bằng Sông Cửu Long, Viet Nam
Đồng Bằng Sông Cửu Long Vital Details
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Vietnamese (VI)
State: Đồng Bằng Sông Cửu Long
Administration Unit: Region
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
ISO2: -
FIPS: -
NUTS:
HASC:
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Viet Nam uses these administrative units: Region, Province, Rural district
Đồng Bằng Sông Cửu Long Postal Code
Region | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
An Giang | 880000 | 9.082161, 105.049568 |
Bạc Liêu | 960000 | 9.041721, 105.427873 |
Bến Tre | 930000 | 8.815307, 105.055742 |
Cà Mau | 970000 | 8.610033, 104.788420 |
Cần Thơ | 900000 | 9.469520, 105.711745 |
Hậu Giang | 910000 | 9.534954, 105.208949 |
Kiên Giang | 920000 | 9.320360, 103.550214 |
Long An | 850000 | 9.326308, 105.887749 |
Sóc Trăng | 950000 | 9.306961, 105.840772 |
Tiền Giang | 860000 | 9.581297, 106.339247 |
Trà Vinh | 940000 | 9.557118, 106.439731 |
Vĩnh Long | 890000 | 9.749797, 106.152213 |
Đồng Tháp | 870000 | 8.955141, 104.944410 |