Hải Lăng Postal Code

Hải Lăng, Quảng Trị, Bắc Trung Bộ, Viet Nam

Hải Lăng Geographic Information

Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Flag: Viet Nam Flag
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Hải Lăng
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:

Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district

Hải Lăng Postal Code

LocalityPostal Code RangeLatitude/Longitude
Hải An52000019.541821, 105.792920
Hải Ba52000016.764206, 107.287323
Hải Chánh52000016.603296, 107.275220
Hải Dương52000016.584682, 107.595003
Hải Hòa52000019.462667, 105.787705
Hải Khê52000016.752990, 107.363818
Hải Lâm52000016.645926, 107.163659
Hải LăngN/A16.694614, 107.248454
Hải Lệ52000016.746185, 107.189933
Hải Phú52000016.705519, 107.196948
Hải Quế52000016.741802, 107.318401
Hải Quy52000016.753453, 107.214638
Hải Sơn52000016.617516, 107.227716
Hải Tân52000016.667588, 107.310844
Hải Thành52000016.708310, 107.308258
Hải Thiện52000016.720676, 107.271895
Hải Thọ52000016.680113, 107.249424
Hải Thượng52000019.321919, 105.775858
Hải Trường52000016.649484, 107.239873
Hải Vĩnh52000016.747750, 107.264484
Hải Xuân52000016.746318, 107.241622
Back to top button