Hải Phòng Postal Code
Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam
Hải Phòng Vital Details
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Vietnamese (VI)
State: Hải Phòng
Administration Unit: Province
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
ISO2: VN-21
FIPS: VM34
NUTS:
HASC: VN.TH
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Viet Nam uses these administrative units: Region, Province, Rural district
Hải Phòng Postal Code
Region | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
An Dương | 180000 | 20.129475, 105.884076 |
An Lão | 180000 | 20.352890, 106.444653 |
Bach Long Vi | 180000 | 20.131144, 107.731053 |
Cát Hải | 180000 | 20.298138, 105.746463 |
Hải An | 180000 | 20.318580, 106.496117 |
Hồng Bàng | 180000 | 20.436932, 106.330757 |
Kiến An | 180000 | 20.129475, 105.884076 |
Kiến Thụy | 180000 | 20.261005, 105.962982 |
Lê Chân | 180000 | 20.465690, 106.576257 |
Ngô Quyền | 180000 | 20.335300, 105.852515 |
Thủy Nguyên | 180000 | 20.305445, 105.812898 |
Tiên Lãng | 180000 | 20.324847, 106.519311 |
Vĩnh Bảo | 180000 | 20.102359, 106.115159 |
Đồ Sơn | 180000 | 20.693687, 106.791354 |