Hàm Thuận Bắc Postal Code

Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận, Đông Nam Bộ, Viet Nam

Hàm Thuận Bắc Geographic Information

Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Flag: Viet Nam Flag
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Hàm Thuận Bắc
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:

Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district

Hàm Thuận Bắc Postal Code

LocalityPostal Code RangeLatitude/Longitude
Hàm Chính80000011.022266, 108.104832
Hàm Hiệp80000010.987503, 108.043033
Hàm Liên80000011.213634, 106.912251
Hàm Phú80000011.142750, 108.050786
Hàm Thắng80000010.975344, 108.125501
Hàm Trí80000011.150774, 108.108975
Hàm Đức80000011.029114, 108.196702
Hång Sơn80000011.213634, 106.912251
Hồng Liêm80000011.147194, 108.242267
La Dạ80000011.229049, 107.895767
Ma Lâm80000011.064298, 108.135272
Phú Long80000010.976569, 108.167616
Thuận Hoá8000009.675302, 105.905369
Thuận Minh80000011.107645, 108.019288
Đa Mi80000011.302522, 107.878647
Đông Giang80000011.200854, 107.946683
Đông Tiến80000011.272427, 107.991897
Back to top button