Hàm Thuận Nam Postal Code
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận, Đông Nam Bộ, Viet Nam
Hàm Thuận Nam Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Hàm Thuận Nam
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Hàm Thuận Nam Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Hàm Cần | 800000 | 11.052697, 107.940278 |
Hàm Cường | 800000 | 10.882154, 107.938621 |
Hàm Kiệm | 800000 | 10.915869, 107.959012 |
Hàm Minh | 800000 | 10.853832, 107.921866 |
Hàm Mỹ | 800000 | 10.914660, 108.028496 |
Hàm Thạnh | 800000 | 10.978409, 107.919646 |
Mương Mán | 800000 | 10.969500, 107.993875 |
Mỹ Thạnh | 800000 | 11.084371, 107.853317 |
Tân Lập | 800000 | 11.685617, 106.015138 |
Tân Thành | 800000 | 11.507403, 106.288368 |
Tân Thuận | 800000 | 10.769096, 107.871210 |
Thuận Nam | 800000 | 10.830843, 107.875374 |
Thuận Quý | 800000 | 10.780495, 107.969237 |