Hồ Chí Minh Postal Code

Hồ Chí Minh, Đông Nam Bộ, Viet Nam

Hồ Chí Minh Geographic Information

Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Flag: Viet Nam Flag
Language: Tiếng Việt (VI)
State: Hồ Chí Minh
Administration Unit: Province
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
ISO2: VN-21
FIPS: VM34
NUTS:
HASC: VN.TH
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)

Viet Nam uses these administrative units: Region, Province, Rural district

Hồ Chí Minh Postal Code

Region Postal Code Range Latitude/Longitude
Bình Chánh70000010.639168, 106.647363
Binh Tan70000010.757420, 106.586525
Bình Thạnh70000011.034050, 106.212541
Cần Giờ70000010.332744, 105.914179
Củ Chi70000010.801913, 106.764748
Gò Vấp70000010.838678, 106.665290
Hóc Môn70000010.841848, 106.596920
Nhà Bè70000010.612706, 106.750845
Phú Nhuận70000010.799194, 106.680264
Quận 170000010.757426, 106.688250
Quận 1070000010.774597, 106.667954
Quận 1170000010.762974, 106.650084
Quận 1270000010.830417, 106.615174
Quận 270000010.762117, 106.767156
Quận 370000010.784370, 106.684409
Quận 470000010.757826, 106.701297
Quận 570000010.754028, 106.663375
Quận 670000010.748093, 106.635236
Quận 770000010.716130, 106.741156
Quận 870000010.724088, 106.628626
Quận 970000010.793294, 106.821792
Tân Bình70000011.396970, 106.117818
Tan Phu70000010.764467, 106.629002
Thủ Đức70000010.832083, 106.756522
Back to top button