Kỳ Sơn Postal Code
Kỳ Sơn, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Viet Nam
Kỳ Sơn Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Kỳ Sơn
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Kỳ Sơn Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Bắc Lý | 460000 | 17.478132, 106.574873 |
Bảo Nam | 460000 | 19.445434, 104.293875 |
Bảo Thắng | 460000 | 19.428015, 104.400866 |
Chiêu Lưu | 460000 | 19.343592, 104.297743 |
Dân Hạ | 350000 | 20.889088, 105.393355 |
Dân Hoà | 350000 | 20.923475, 105.437693 |
Hợp Thành | 350000 | 20.948674, 105.357962 |
Hợp Thịnh | 350000 | 20.996768, 105.342087 |
Huồi Tụ | 460000 | 19.531447, 104.274481 |
Hữu Kiệm | 460000 | 19.354664, 104.194473 |
Hữu Lập | 460000 | 19.422695, 104.232484 |
Keng Đu | 460000 | 19.625828, 104.110154 |
Kỳ Sơn | N/A | 20.887328, 105.355330 |
Mông Hòa | 350000 | 20.903394, 105.412665 |
Mường Ải | 460000 | 19.295801, 103.958694 |
Mường Lống | 460000 | 19.502565, 104.365897 |
Mường Típ | 460000 | 19.329110, 104.018953 |
Mường Xén | 460000 | 19.395999, 104.153743 |
Mỹ Lý | 460000 | 19.626995, 104.298925 |
Na Loi | 460000 | 19.528000, 104.173199 |
Na Ngoi | 460000 | 19.256898, 104.178893 |
Nậm Cắn | 460000 | 19.180609, 104.119012 |
Phà Đánh | 460000 | 19.449132, 104.193720 |
Phú Minh | 350000 | 20.992888, 105.360221 |
Phúc Tiến | 350000 | 20.943378, 105.399046 |
Tà Cạ | 460000 | 19.389293, 104.096965 |
Tây Sơn | 460000 | 19.346148, 104.089743 |
Trung Minh | 350000 | 20.821181, 105.336800 |
Độc Lập | 350000 | 20.820649, 105.404711 |
Đoọc Mạy | 460000 | 19.594903, 104.169508 |