Lạc Sơn Postal Code
Lạc Sơn, Hòa Bình, Tây Bắc, Viet Nam
Lạc Sơn Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Lạc Sơn
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Lạc Sơn Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Ân Nghĩa | 350000 | 20.400347, 105.506365 |
Bình Cảng | 350000 | 20.464337, 105.495553 |
Bình Chân | 350000 | 20.456111, 105.527391 |
Bình Hẻm | 350000 | 20.489221, 105.535135 |
Chí Thiện | 350000 | 20.473703, 105.375058 |
Chí Đạo | 350000 | 20.457477, 105.379983 |
Hương Nhượng | 350000 | 20.440180, 105.437963 |
Liên Vũ | 350000 | 20.458976, 105.461904 |
Miền Đồi | 350000 | 20.574914, 105.406391 |
Mỹ Thành | 350000 | 20.564804, 105.525139 |
Ngọc Lâu | 350000 | 20.409850, 105.411392 |
Ngọc Sơn | 350000 | 20.446013, 105.340258 |
Nhân Nghĩa | 350000 | 20.522077, 105.432358 |
Phú Lương | 350000 | 20.486505, 105.332545 |
Phúc Tuy | 350000 | 20.500174, 105.350459 |
Quý Hoà | 350000 | 20.602540, 105.474340 |
Tân Lập | 350000 | 20.953302, 104.587799 |
Tân Mỹ | 350000 | 20.406009, 105.471454 |
Thượng Cốc | 350000 | 20.506278, 105.380159 |
Tự Do | 350000 | 20.414124, 105.345674 |
Tuân Đạo | 350000 | 20.569434, 105.458321 |
Văn Nghĩa | 350000 | 20.543498, 105.501958 |
Văn Sơn | 350000 | 20.537884, 105.391937 |
Vô Bản | 350000 | 21.646966, 103.914399 |
Vũ Lâm | 350000 | 20.442038, 105.487209 |
Xuất Hoá | 350000 | 20.487215, 105.418447 |
Yên Nghiệp | 350000 | 20.403820, 105.541307 |
Yên Phú | 350000 | 20.491148, 105.467211 |
Định Cư | 350000 | 20.456638, 105.409997 |