Mai Sơn Postal Code
Mai Sơn, Sơn La, Tây Bắc, Viet Nam
Mai Sơn Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Mai Sơn
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Mai Sơn Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Chiềng Ban | 360000 | 21.238221, 103.933628 |
Chiềng Chăn | 360000 | 21.300060, 104.140545 |
Chiềng Chung | 360000 | 21.205343, 103.882955 |
Chiềng Kheo | 360000 | 21.152994, 103.981972 |
Chiềng Lương | 360000 | 21.081586, 104.122638 |
Chiềng Mai | 360000 | 21.206036, 103.993377 |
Chiềng Mung | 360000 | 21.225474, 103.999426 |
Chiềng Nơi | 360000 | 21.185658, 103.783396 |
Chiềng Sung | 360000 | 21.325989, 104.080558 |
Chiềng Ve | 360000 | 21.145076, 104.026394 |
Chiềng Đông | 360000 | 21.138009, 104.253982 |
Cò Nòi | 360000 | 21.134393, 104.164748 |
Hát Lót | 360000 | 21.188964, 104.094591 |
Mường Bằng | 360000 | 21.302090, 104.038995 |
Mường Bon | 360000 | 21.240183, 104.072910 |
Mường Chánh | 360000 | 21.245345, 103.833219 |
Nà Ớt | 360000 | 21.067688, 103.975886 |
Phiêng Cằm | 360000 | 21.103707, 103.881550 |
Phiêng Pằn | 360000 | 21.032196, 104.068031 |
Tà Hộc | 360000 | 21.245692, 104.219979 |