Mộc Châu Postal Code
Mộc Châu, Sơn La, Tây Bắc, Viet Nam
Mộc Châu Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Mộc Châu
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Mộc Châu Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Chiềng Hắc | 360000 | 20.912202, 104.531159 |
Chiềng Khoà | 360000 | 20.833481, 104.833788 |
Chiềng Khừa | 360000 | 20.831667, 104.478015 |
Chiềng Sơn | 360000 | 20.729737, 104.577624 |
Chiềng Yên | 360000 | 20.773402, 104.956601 |
Hua Păng | 360000 | 20.907774, 104.773589 |
Liên Hoà | 360000 | 20.990855, 104.876556 |
Lóng Luông | 360000 | 20.775583, 104.865398 |
Lóng Sập | 360000 | 20.777439, 104.528385 |
Mộc châu | 360000 | 20.852594, 104.618212 |
Mường Men | 360000 | 20.828957, 104.914171 |
Mường Sang | 360000 | 20.814890, 104.589799 |
Mường Tè | 360000 | 20.894114, 104.917143 |
Nà Mường | 360000 | 20.950951, 104.726635 |
NT Mộc châu | 360000 | 20.922082, 104.752094 |
Phiêng Luông | 360000 | 20.847662, 104.709006 |
Quang Minh | 360000 | 20.863877, 104.956246 |
Quy Hướng | 360000 | 21.009322, 104.746346 |
Song Khủa | 360000 | 20.941615, 104.890276 |
Suối Bàng | 360000 | 20.980791, 104.809494 |
Tà Lai | 360000 | 20.964144, 104.670443 |
Tân Hợp | 360000 | 21.014521, 104.619928 |
Tân Lập | 360000 | 20.953302, 104.587799 |
Tô Múa | 360000 | 20.891744, 104.849106 |
Vân Hồ | 360000 | 20.785331, 104.738266 |
Xuân Nha | 360000 | 20.671796, 104.742667 |
Đông Sang | 360000 | 20.836843, 104.638243 |