Nghi Lộc Postal Code

Nghi Lộc, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Viet Nam

Nghi Lộc Geographic Information

Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Flag: Viet Nam Flag
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Nghi Lộc
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:

Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district

Nghi Lộc Postal Code

LocalityPostal Code RangeLatitude/Longitude
Nghi Công Bắc46000018.791312, 105.535555
Nghi Công Nam46000018.773303, 105.537162
Nghi Diên46000018.776428, 105.623856
Nghi Hoà46000018.766465, 105.737547
Nghi Hợp46000018.814950, 105.691744
Nghi Hưng46000018.843283, 105.616759
Nghi Khánh46000018.805580, 105.697042
Nghi Kiều46000018.815620, 105.494496
Nghi Kim46000018.728370, 105.652650
Nghi Lâm46000018.828873, 105.539700
Nghi Liên46000018.746404, 105.657645
Nghi Long46000018.811799, 105.655502
Nghi Mỹ46000018.819339, 105.566095
Nghi On46000017.945944, 105.969988
Nghi Phong46000018.740801, 105.706554
Nghi Phương46000018.824938, 105.595012
Nghi Quang46000018.840653, 105.671114
Nghi Thạch46000018.775193, 105.707201
Nghi Thái46000018.709555, 105.734877
Nghi Thiết46000018.846647, 105.705692
Nghi Thịnh46000018.796294, 105.677498
Nghi Thuận46000018.819389, 105.633958
Nghi Tiến46000018.864328, 105.677913
Nghi Trung46000018.775162, 105.651340
Nghi Trường46000018.770515, 105.681541
Nghi Vạn46000018.742251, 105.513830
Nghi Xá46000018.822301, 105.670941
Nghi Xuân46000018.750868, 105.726695
Nghi Yên46000018.867658, 105.635482
Nghi Đồng46000018.840524, 105.593215
Nghi Đức46000018.721799, 105.696080
Phúc Thọ46000018.723893, 105.737530
Quán Hành46000018.784894, 105.645667
Back to top button