Quảng Xương Postal Code

Quảng Xương, Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Viet Nam

Quảng Xương Geographic Information

Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Flag: Viet Nam Flag
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Quảng Xương
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:

Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district

Quảng Xương Postal Code

LocalityPostal Code RangeLatitude/Longitude
Quảng Bình44000019.678201, 105.789203
Quảng Cát44000019.806009, 105.782293
Quảng Châu44000019.757462, 105.877986
Quảng Chính44000019.622377, 105.787778
Quảng Giao44000019.716550, 105.828529
Quảng Hải44000019.696581, 105.837821
Quảng Hòa44000019.713433, 105.752722
Quảng Hợp44000019.691624, 105.762602
Quảng Hùng44000019.718999, 105.842759
Quảng Khê44000019.640838, 105.781789
Quảng Lĩnh44000019.648936, 105.793391
Quảng Lộc44000019.664348, 105.813064
Quảng Lợi44000016.609963, 107.471988
Quảng Long44000019.698715, 105.725166
Quảng Lưu44000019.682105, 105.825348
Quảng Minh44000019.731501, 105.838034
Quảng Ngọc44000019.669505, 105.755282
Quảng Nham44000019.600040, 105.815076
Quảng Nhân44000019.701073, 105.812267
Quảng Ninh44000017.239458, 106.461625
Quảng Phong44000019.719135, 105.776212
Quảng Phú44000016.540655, 107.491233
Quảng Phúc44000019.646078, 105.725942
Quảng Tâm44000019.806009, 105.782293
Quảng Tân44000019.742343, 105.780076
Quảng Thạch44000019.626026, 105.811316
Quảng Thái44000016.633515, 107.424390
Quảng Thịnh44000019.806009, 105.782293
Quảng Thọ44000016.537768, 107.525981
Quảng Trạch44000019.737332, 105.759191
Quảng Trung44000019.611009, 105.778171
Quảng Trường44000019.655302, 105.771691
Quảng Văn44000019.685524, 105.737243
Quảng Vinh44000016.567950, 107.492661
Quảng Vọng44000019.648080, 105.747441
Quảng XươngN/A19.730354, 105.783036
Quảng Yên44000019.727725, 105.731674
Quảng Đại44000019.708176, 105.844715
Quảng Định44000019.741750, 105.808041
Quảng Đông44000019.806009, 105.782293
Quảng Đức44000019.721261, 105.805747
Back to top button