Quảng Yên Postal Code
Quảng Yên, Cao Bằng, Đông Bắc, Viet Nam
Quảng Yên Vital Details
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Vietnamese (VI)
Location: Quảng Yên
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Quảng Yên Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Bình Lăng | 270000 | 22.723487, 106.497121 |
Cai Bộ | 270000 | 22.677530, 106.538949 |
Chí Thảo | 270000 | 22.668277, 106.470197 |
Hạnh Phúc | 270000 | 22.594779, 106.450854 |
Hoàng Hải | 270000 | 22.590268, 106.409999 |
Hồng Quang | 270000 | 22.389311, 105.108437 |
Hồng Định | 270000 | 22.632688, 106.452472 |
Ngọc Động | 270000 | 22.796710, 105.929363 |
Phi Hải | 270000 | 22.750370, 106.396080 |
Phúc Sen | 270000 | 22.683701, 106.406028 |
Quảng Hưng | 270000 | 22.751934, 106.444852 |
Quảng Uyên | 270000 | 22.691939, 106.444189 |
Quốc Dân | 270000 | 22.712509, 106.387170 |
Quốc Phong | 270000 | 22.711287, 106.434342 |
Tự Do | 270000 | 22.655531, 106.400247 |
Đoài Khôn | 270000 | 22.674065, 106.372131 |
Độc Lập | 270000 | 22.695512, 106.487602 |