Quỳ Hợp Postal Code
Quỳ Hợp, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Viet Nam
Quỳ Hợp Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Quỳ Hợp
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Quỳ Hợp Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Bắc Sơn | 460000 | 16.316158, 107.192815 |
Châu Cường | 460000 | 19.341479, 105.061253 |
Châu Hồng | 460000 | 19.416932, 105.098766 |
Châu Lộc | 460000 | 19.951296, 105.796168 |
Châu Lý | 460000 | 19.230736, 105.115145 |
Châu Quang | 460000 | 19.331240, 105.158115 |
Châu Thái | 460000 | 19.286954, 105.081551 |
Châu Thành | 460000 | 19.392486, 105.057955 |
Châu Tiến | 460000 | 19.435364, 105.143893 |
Châu Đình | 460000 | 19.284120, 105.189705 |
Hạ Sơn | 460000 | 19.228837, 105.273105 |
Liên Hợp | 460000 | 19.389361, 105.156923 |
Minh Hợp | 460000 | 19.303968, 105.275629 |
Nam Sơn | 460000 | 19.246669, 105.012039 |
Nghĩa Xuân | 460000 | 19.318602, 105.303060 |
Quỳ Hợp | N/A | 19.327990, 105.184940 |
Tam Hợp | 460000 | 19.133195, 104.420100 |
Thọ Hợp | 460000 | 19.334473, 105.223757 |
Văn Lợi | 460000 | 19.271123, 105.232652 |
Yên Hợp | 460000 | 19.443674, 105.245646 |
Đồng Hopự | 460000 | 19.401851, 105.277998 |