Quỳnh Lưu Postal Code
Quỳnh Lưu, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Viet Nam
Quỳnh Lưu Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Quỳnh Lưu
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Quỳnh Lưu Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
An Hòa | 460000 | 16.487992, 107.547557 |
Cầu Giát | 460000 | 19.146169, 105.627276 |
Mai Hùng | 460000 | 19.236518, 105.704056 |
Ngọc Sơn | 460000 | 20.074326, 105.417561 |
Quúnh Thắng | 460000 | 19.138150, 105.685246 |
Quúnh Thiên | 460000 | 17.945944, 105.969988 |
Quỳnh Bá | 460000 | 19.134013, 105.651928 |
Quỳnh Bảng | 460000 | 19.176878, 105.711770 |
Quỳnh Châu | 460000 | 19.222432, 105.554266 |
Quỳnh Dị | 460000 | 19.244417, 105.725445 |
Quỳnh Diện | 460000 | 19.114335, 105.626591 |
Quỳnh Giang | 460000 | 19.127357, 105.603265 |
Quỳnh Hậu | 460000 | 19.161526, 105.649493 |
Quỳnh Hoà | 460000 | 19.180060, 105.635388 |
Quỳnh Hồng | 460000 | 19.140523, 105.641174 |
Quỳnh Hưng | 460000 | 19.122503, 105.644747 |
Quỳnh Lâm | 460000 | 19.152633, 105.592999 |
Quỳnh Lập | 460000 | 19.265966, 105.777128 |
Quỳnh Liên | 460000 | 19.203471, 105.724337 |
Quỳnh Lộc | 460000 | 19.279818, 105.745221 |
Quỳnh Long | 460000 | 19.087413, 105.694109 |
Quỳnh Lương | 460000 | 19.152040, 105.713163 |
Quỳnh Minh | 460000 | 19.144005, 105.712075 |
Quỳnh Mỹ | 460000 | 19.167617, 105.614954 |
Quỳnh Nghĩa | 460000 | 19.119985, 105.718418 |
Quỳnh Ngọ | 460000 | 19.117067, 105.661781 |
Quỳnh Phương | 460000 | 19.227930, 105.738312 |
Quỳnh Tam | 460000 | 19.181019, 105.505152 |
Quỳnh Tân | 460000 | 19.236150, 105.635238 |
Quỳnh Thạch | 460000 | 19.178074, 105.661034 |
Quỳnh Thánh | 460000 | 19.163396, 105.694045 |
Quỳnh Thọ | 460000 | 19.098820, 105.656791 |
Quỳnh Thuận | 460000 | 19.103112, 105.696378 |
Quỳnh Trang | 460000 | 19.260636, 105.662331 |
Quỳnh Văn | 460000 | 19.198691, 105.659758 |
Quỳnh Vinh | 460000 | 19.301253, 105.669657 |
Quỳnh Xuân | 460000 | 19.213839, 105.688807 |
Quỳnh Yên | 460000 | 19.137385, 105.682761 |
Quỳnh Đôi | 460000 | 19.151568, 105.678835 |
Sơn Hả | 460000 | 19.108230, 105.696979 |
Tân Sơn | 460000 | 19.806574, 105.765981 |
Tân Thắng | 460000 | 19.326399, 105.605229 |
Tiến Thủy | 460000 | 19.109386, 105.717729 |