Tam Đường Postal Code
Tam Đường, Vĩnh Phúc, Đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam
Tam Đường Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Tam Đường
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Tam Đường Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
An Hòa | 280000 | 21.379229, 105.524432 |
Bản Bo | 390000 | 22.281378, 103.718740 |
Bản Giang | 390000 | 22.317702, 103.513317 |
Bản Hon | 390000 | 22.306809, 103.559490 |
Bình Lư | 390000 | 22.343134, 103.688048 |
Duy Phiên | 280000 | 21.336767, 105.545257 |
Hồ Thầu | 390000 | 22.382519, 103.571741 |
Hoàng Hoà | 280000 | 19.821685, 105.899496 |
Hoàng Lâu | 280000 | 21.330995, 105.522587 |
Hoàng Đan | 280000 | 21.348973, 105.517176 |
Hợp Hòa | 280000 | 21.382596, 105.542240 |
Hợp Thịnh | 280000 | 21.289446, 105.542533 |
Hướng Đạo | 280000 | 21.376976, 105.567202 |
Khun Há | 390000 | 22.228977, 103.597328 |
Kim Long | 280000 | 21.372698, 105.597083 |
Lản Nhi Thàng | 390000 | 22.772575, 103.353675 |
Nà Tăm | 390000 | 22.274343, 103.643659 |
Nùng Nàng | 390000 | 22.355326, 103.453576 |
Sùng Phài | 390000 | 22.428814, 103.456030 |
Tả Lèng | 390000 | 22.433754, 103.537276 |
Tam Đường | N/A | 22.344786, 103.609857 |
Thánh Vân | 280000 | 21.404184, 105.972926 |
Thèn Xin | 390000 | 22.719920, 104.501448 |
Vân Hội | 280000 | 21.309499, 105.549052 |
Đạo Tú | 280000 | 21.354395, 105.563022 |
Đồng Tĩnh | 280000 | 21.423725, 105.535949 |