Thạch Hà Postal Code
Thạch Hà, Hà Tĩnh, Bắc Trung Bộ, Viet Nam
Thạch Hà Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
Location: Thạch Hà
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Thạch Hà Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Bắc Sơn | 480000 | 16.316158, 107.192815 |
Hộ Độ | 480000 | 18.403779, 105.890098 |
Mai Phú | 480000 | 18.420981, 105.902432 |
Nam Hương | 480000 | 18.251409, 105.860610 |
Ngọc Sơn | 480000 | 20.074326, 105.417561 |
Phi Việt | 480000 | 17.945944, 105.969988 |
Thạch Bàn | 480000 | 18.435352, 105.925812 |
Thạch Bằng | 480000 | 18.458766, 105.896747 |
Thạch Châu | 480000 | 18.438141, 105.893827 |
Thạch Hà | N/A | 18.367222, 105.862285 |
Thạch Hội | 480000 | 18.428436, 105.957186 |
Thạch Hương | 480000 | 18.286231, 105.882595 |
Thạch Kênh | 480000 | 18.419678, 105.822400 |
Thạch Khê | 480000 | 18.384840, 105.947080 |
Thạch Kim | 480000 | 18.457276, 105.915679 |
Thạch Lạc | 480000 | 18.371932, 105.962708 |
Thạch Lâm | 480000 | 20.345335, 105.486538 |
Thạch Liên | 480000 | 18.412555, 105.798515 |
Thạch Long | 480000 | 20.115771, 105.616759 |
Thạch Lưu | 480000 | 18.325225, 105.839426 |
Thạch Mỹ | 480000 | 18.436026, 105.898365 |
Thạch Ngọc | 480000 | 18.354502, 105.790565 |
Thạch Sơn | 480000 | 20.195162, 105.602275 |
Thạch Tân | 480000 | 20.161165, 105.635738 |
Thạch Thắng | 480000 | 18.333608, 105.957145 |
Thạch Thánh | 480000 | 20.217781, 105.617794 |
Thạch Tiến | 480000 | 18.365780, 105.815753 |
Thạch Trị | 480000 | 18.364302, 105.985117 |
Thạch Văn | 480000 | 18.346997, 105.991711 |
Thạch Vĩnh | 480000 | 18.343089, 105.826252 |
Thạch Xuân | 480000 | 18.284777, 105.840268 |
Thạch Đài | 480000 | 18.324346, 105.859243 |
Thạch Điền | 480000 | 18.226833, 105.881114 |
Thạch Đỉnh | 480000 | 18.406392, 105.931007 |
Tượng Sơn | 480000 | 19.546777, 105.702267 |
Việt Xuyên | 480000 | 18.385821, 105.802052 |