Thanh Hóa Postal Code
Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Viet Nam
Thanh Hóa Geographic Information
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Tiếng Việt (VI)
State: Thanh Hóa
Administration Unit: Province
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
ISO2: VN-21
FIPS: VM34
NUTS:
HASC: VN.TH
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Viet Nam uses these administrative units: Region, Province, Rural district
Thanh Hóa Postal Code
Region | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
Bá Thước | 440000 | 17.945944, 105.969988 |
Bim Son | 440000 | 16.316158, 107.192815 |
Cẩm Thủy | 440000 | 18.301044, 105.962214 |
Hà Trung | 440000 | 19.969826, 105.786739 |
Hậu Lộc | 440000 | 16.263377, 107.696444 |
Hoằng Hóa | 440000 | 19.780547, 105.858033 |
Lang Chánh | 440000 | 19.736695, 105.670631 |
Mường Lát | 440000 | 20.400276, 104.460685 |
Nga Sơn | 440000 | 19.802683, 105.774993 |
Ngọc Lạc | 440000 | 19.804783, 105.722457 |
Như Thanh | 440000 | 16.461105, 107.594170 |
Như Xuân | 440000 | 18.645503, 105.465390 |
Nông Cống | 440000 | 15.880058, 108.338047 |
Quan Hóa | 440000 | 16.336946, 107.654058 |
Quan Sơn | 440000 | 16.259408, 107.263192 |
Quảng Xương | 440000 | 16.537768, 107.525981 |
Sầm Sơn | 440000 | 16.316158, 107.192815 |
Thạch Thành | 440000 | 19.795602, 105.775823 |
Thanh Hóa City | 440000 | 16.109274, 107.312295 |
Thiệu Hóa | 440000 | 19.851226, 105.678784 |
Thọ Xuân | 440000 | 16.465447, 107.606114 |
Thường Xuân | 440000 | 16.263377, 107.696444 |
Tĩnh Gia | 440000 | 16.336946, 107.654058 |
Triệu Sơn | 440000 | 16.263377, 107.696444 |
Vĩnh Lộc | 440000 | 16.461259, 107.582410 |
Yên Định | 440000 | 19.945445, 105.722681 |
Đông Sơn | 440000 | 16.824904, 107.068708 |