Vĩnh Bảo Postal Code
Vĩnh Bảo, Hải Phòng, Đồng Bằng Sông Hồng, Viet Nam
Vĩnh Bảo Vital Details
Continent: Asia
Continent Code: AS
Country: Viet Nam
Country alpha-3: VNM
Country alpha-2: VN
Language: Vietnamese (VI)
Location: Vĩnh Bảo
Latitude/Longitude: 16.8030000, 106.9930000
Time Zone: Asia/Ho_Chi_Minh (+07:00/+07:00)
Phone Code: 84
Currency: VND
TLD: .vn
Administration Unit: Rural district
ISO2:
FIPS:
NUTS:
HASC:
Viet Nam uses these administrative units:Region, Province, Rural district
Vĩnh Bảo Postal Code
Locality | Postal Code Range | Latitude/Longitude |
---|---|---|
An Hòa | 180000 | 21.379229, 105.524432 |
Cao Minh | 180000 | 21.295838, 105.701361 |
Cổ Am | 180000 | 20.633805, 106.549209 |
Cộng Hiền | 180000 | 20.624153, 106.491229 |
Dũng Tiến | 180000 | 20.820266, 105.854277 |
Giang Biên | 180000 | 21.066495, 105.918980 |
Hiệp Hòa | 180000 | 20.489234, 106.246331 |
Hòa Bình | 180000 | 20.827515, 105.339079 |
Hưng Nhân | 180000 | 20.659762, 106.453981 |
Hùng Tiến | 180000 | 20.102359, 106.115159 |
Liên Am | 180000 | 20.651773, 106.514391 |
Lý Học | 180000 | 20.656553, 106.536107 |
Nhân Hòa | 180000 | 20.943323, 106.066957 |
Tam Cường | 180000 | 20.639980, 106.537320 |
Tam Đa | 180000 | 20.690704, 106.230209 |
Tân Hưng | 180000 | 20.626196, 106.104705 |
Tân Liên | 180000 | 20.698933, 106.496187 |
Thắng Thủy | 180000 | 20.722176, 106.429730 |
Thánh Lương | 180000 | 20.647608, 105.670580 |
Tiền Phong | 180000 | 20.458276, 106.330253 |
Trấn Dương | 180000 | 20.645090, 106.581265 |
Trung Lập | 180000 | 20.711070, 106.460130 |
Việt Tiến | 180000 | 20.717164, 106.482439 |
Vĩnh An | 180000 | 20.721139, 106.502757 |
Vĩnh Bảo | N/A | 20.691751, 106.478755 |
Vĩnh Long | 180000 | 20.710131, 106.429460 |
Vĩnh Phong | 180000 | 20.609796, 106.475682 |
Vinh Quang | 180000 | 20.658501, 106.488468 |
Vĩnh Tiến | 180000 | 20.633834, 106.561426 |
Đồng Minh | 180000 | 20.647857, 106.465150 |